Đức Hộ Pháp PHẠM CÔNG TẮC (1890-1959) .. .
Đức Thượng Phẩm CAO QUỲNH CƯ (1888-1929) .. .
Đức Thượng Sanh CAO HOÀI SANG (1901-1971) .. .
Bảo Pháp NGUYỄN TRUNG HẬU (1892-1961) .. .
Hiến Pháp TRƯƠNG HỮU ĐỨC (1890-1976) .. .
Khai Pháp TRẦN DUY NGHĨA (1888-1954) .. .
Tiếp Pháp TRƯƠNG VĂN TRÀNG (1893-1965) .. .
Bảo Đạo CA MINH CHƯƠNG (1850-1927) .. .
Hiến Đạo PHẠM VĂN TƯƠI (1897-1976) .. .
Khai Đạo PHẠM TẤN ĐÃI (1901-1976) .. .
Tiếp Đạo CAO ĐỨC TRỌNG (1897-1958) .. .
Bảo Thế LÊ THIỆN PHƯỚC (1895-1975) .. .
Hiến Thế NGUYỄN VĂN MẠNH (1894-1970) .. .
Khai Thế THÁI VĂN THÂU (1899-1981) .. .
Tiếp Thế LÊ THẾ VĨNH (1903-1945) .. .
Bảo Văn Pháp Quân CAO QUỲNH DIÊU (1884-1958) .. .
Đức Quyền Giáo Tông LÊ VĂN TRUNG (1876 - 1934) .. .
Ngọc Đầu Sư NGỌC LỊCH NGUYỆT (1890-1947) .. .
Đức Ngọc Chưởng Pháp TRẦN VĂN THỤ (1857-1927) .. .
Thái Đầu Sư THÁI THƠ THANH (1873-1950) .. .
Thượng Đầu Sư THƯỢNG SÁNG THANH (1888-1980) .. .
Nữ Đầu Sư LÂM HƯƠNG THANH (1874-1937) .. .
Nữ Đầu Sư NGUYỄN HƯƠNG HIẾU (1887-1971) .. .
Nữ Đầu Sư Hàm Phong HỒ HƯƠNG LỰ (1878-1972) .. .
Phối Thánh PHẠM VĂN MÀNG (1888-1933) .. .
Phối Thánh BÙI ÁI THOẠI (1909-1946) .. .
Hiền Nhơn LÊ VĂN TRUNG (1902-1976) .. .