Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ân huệ
恩惠 |
A: The favour, the kindness. |
P: La faveur, le bienfait. |
Ân: Ơn. |
Huệ: Ơn, cái ơn làm cho người khác. |
Ân huệ là cái ơn làm cho người khác.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Tạo hóa đã sắp bày độ dẫn, nhuần gội ân huệ cho sanh linh, đương buổi Hạ nguơn nầy.