Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID24423 - Chương : Bình thân
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Van B
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Bình thân



Bình thân
平身
A: To stand up, to get up.
P: Se tenir droit, se mettre debout.
Bình: Bằng phẳng, yên ổn, bình thường.
Thân: Thân mình.

Bình thân là đứng dậy (khỏi phải quì).

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Chư hiền hữu Bình thân.

More topics .. .