Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Bình thân
平身 |
A: To stand up, to get up. |
P: Se tenir droit, se mettre debout. |
Bình: Bằng phẳng, yên ổn, bình thường. |
Thân: Thân mình. |
Bình thân là đứng dậy (khỏi phải quì).
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Chư hiền hữu Bình thân.