Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
BỐ
BỐ: 布 có nhiều nghĩa sau đây tùy trường hợp:
1. Bố là truyền rộng ra, khắp.
Thí dụ: Bố cáo. |
2. Bố là cho.
Thí dụ: Bố thí. |
3. Bố là sắp đặt, bày biện.
Thí dụ: Bố trí. |
4. Bố là vải.
Thí dụ: Bố tử. |