Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Bố hóa
布化 |
A: To teach. |
P: Enseigner. |
Bố: là truyền rộng ra, khắp. |
Hóa: Thay đổi, dạy dỗ cho thay đổi từ xấu ra tốt, từ dốt ra hiểu biết. |
Bố hóa là dạy dỗ cho mọi người hiểu biết để sửa đổi cái xấu thành ra cái tốt.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Bố hóa người đời gây mối Ðạo.