Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Cải dẫn
改引 |
A: To change and to guide. |
P: Changer et guider. |
Cải: đổi, sửa đổi. |
Dẫn: Ðưa, dìu đường. |
Cải dẫn là thay đổi và dìu dẫn vào đường tốt đẹp.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Thầy vì đó mà Cải dẫn bước đường của các con, não phiền thành vui vẻ,....