Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Cải táng
改葬 |
A: To exhume. |
P: Exhumer. |
Cải: đổi, sửa đổi. |
Táng: chôn, đem xác người chết đặt vào áo quan chôn xuống đất. |
Cải táng là bốc mộ lấy xương, bỏ vào cái quách, đem chôn nơi khác.