Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Cãi luật
A: To advocate. |
P: Prendre la défense de qqn. |
Cãi: dùng lời lẽ để bào chữa. |
Luật: pháp luật. |
Cãi luật là dùng những khía cạnh của luật pháp để bênh vực, bào chữa cho một bị cáo trước tòa án.
Chú Giải Pháp Chánh Truyền: Thượng Phẩm là Chủ phòng Cãi luật, làm trạng sư của tín đồ.