Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Cao thăng
高升 |
A: To advance in grade. |
P: Monter en grade. |
Cao: Ở trên cao, tài giỏi. |
Thăng: bay lên. |
Cao thăng là bay lên cao, ý nói linh hồn được ban thưởng cho phẩm vị được cao hơn.
Cao thăng Thiên vị: Lên được phẩm vị cao nơi cõi Trời.
Phật Mẫu Chơn Kinh: Chuyển luân định phẩm Cao thăng.