Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID24921 - Chương : Chứng tri
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần CH
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Chứng tri



Chứng tri
證知
A: To prove and to understand.
P: Témoigner et comprendre.
Chứng: Nhận thực, làm bằng cớ.
Tri: biết.

Chứng tri là chứng thật và biết rõ.

Niệm Hương: Chín từng Trời Ðất thông truyền Chứng tri.

(Chú ý: Bổn kinh của Hội Thánh in năm 1928, chỗ nầy in là Chiếu tri. Chiếu tri là soi rọi biết rõ.)

More topics .. .