Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Dịch sử
役使 |
A: To command, to order. |
P: Commander, donner un ordre. |
Dịch: sai khiến. |
Sử: sai khiến. |
Dịch sử là sai khiến.
Kinh Ngọc Hoàng Thượng Ðế: Vô vi nhi Dịch sử quần linh.