Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID25017 - Chương : Diêu động
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần D
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Diêu động



Diêu động
搖動
A: To oscillate.
P: Osciller.
Diêu: Lay động qua lại.
Động: chuyển động.

Diêu động hay Dao động là chuyển động đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng như quả lắc đồng hồ.

Kinh Ðệ Ngũ cửu: Thiên Quân Diêu động linh phan.

Diêu động hay Dao động còn có một nghĩa nữa là làm cho rung động để thức tỉnh.

Kinh Thuyết Pháp: Cảm quang Diêu động tâm tu.

More topics .. .