Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Diêu động
搖動 |
A: To oscillate. |
P: Osciller. |
Diêu: Lay động qua lại. |
Động: chuyển động. |
Diêu động hay Dao động là chuyển động đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng như quả lắc đồng hồ.
Kinh Ðệ Ngũ cửu: Thiên Quân Diêu động linh phan.
Diêu động hay Dao động còn có một nghĩa nữa là làm cho rung động để thức tỉnh.
Kinh Thuyết Pháp: Cảm quang Diêu động tâm tu.