Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Định phận
定分 |
A: To determinate one"s lot. |
P: Déterminer son sort. |
Định: Sắp đặt, quyết định. |
Phận: số phận của mỗi người. |
Định phận là sắp đặt cái số phận cho mỗi người.
Kinh Hôn Phối: Ở trước mắt Hồng Quân định phận.