Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Đồng mạch
同脈 |
A: Of the same way. |
P: De même voie. |
Đồng: Cùng, giống nhau. |
Mạch: đường máu chảy trong thân thể. |
Đồng mạch là cùng một chung đường nước chảy, ý nói cùng có chung một tín ngưỡng tôn giáo.
Phật Mẫu Chơn Kinh: Hiệp vạn chủng nhứt môn đồng mạch.