Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID25594 - Chương : Hạ tuần
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần H
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Hạ tuần



Hạ tuần
下旬
A: The last decade of the lunar month.
P: La dernière décade du mois lunaire.
Hạ: Dưới, thấp, đem xuống, truyền xuống.
Tuần: khoảng thời gian 10 ngày theo âm lịch.

Một tháng âm lịch được chia làm ba tuần:

  • Thượng tuần: từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 10.
  • Trung tuần: từ ngày 11 đến ngày 20.
  • Hạ tuần: từ ngày 21 đến ngày 30 cuối tháng.

More topics .. .