Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hối ngộ
悔悟 |
A: To repent. |
P: Se repentir. |
Hối: Biết lỗi và ăn năn sửa lỗi. |
Ngộ: tỉnh ra mà biết rõ. |
Hối ngộ là ăn năn và tỉnh ngộ.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Thầy vui lòng thấy nhơn sanh Hối ngộ.