Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Kính thành (Kỉnh thành)
敬誠 |
A: Respectful and sincere. |
P: Respectueux et sincère. |
Kính: Tôn trọng, cung kính. Chữ nầy còn đọc một âm nữa là Kỉnh. |
Thành: thành thật. |
Kính thành hay Kỉnh thành là cung kính và thành thật.
Niệm Hương: Kỉnh thành cầu nguyện Tiên gia chứng lòng.