Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Khán phá hồng trần
看破紅塵 |
Khán: Xem, coi. |
Phá: tìm ra điều bí mật. |
Hồng trần: bụi đỏ, chỉ cõi trần, cõi của nhơn loại. |
Khán phá hồng trần là thấy rõ cuộc đời (không có gì là bền vững, không có gì là hạnh phúc lâu dài, toàn là những đau khổ và phiền não).