Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Khua động đồng tiền
A: To make noise with the coin. |
P: Faire du bruit avec la sapèque. |
Khua động: làm các vật chuyển động va chạm nhau phát ra tiếng. |
Đồng tiền: tiền bạc thời xưa làm bằng kim loại. |
Khua động đồng tiền là chỉ người có nhiều tiền, giàu có.
Kinh Sám Hối: