Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Khuynh gia bại sản
傾家敗產 |
A: To ruin one"s family. |
P: Ruiner sa famille. |
Khuynh: nghiêng đổ. |
Gia: nhà. |
Bại: tiêu tan, đổ nát. |
Sản: của cải làm ra. |
Khuynh gia bại sản là nhà cửa đổ nát, tài sản tiêu tan.
Thành ngữ nầy đồng nghĩa với: Tán gia bại sản, Khuynh gia đãng sản.