Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID26394 - Chương : Khuynh gia bại sản
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần K
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Khuynh gia bại sản



Khuynh gia bại sản
傾家敗產
A: To ruin one"s family.
P: Ruiner sa famille.
Khuynh: nghiêng đổ.
Gia: nhà.
Bại: tiêu tan, đổ nát.
Sản: của cải làm ra.

Khuynh gia bại sản là nhà cửa đổ nát, tài sản tiêu tan.

Thành ngữ nầy đồng nghĩa với: Tán gia bại sản, Khuynh gia đãng sản.

More topics .. .