Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ly tán
離散 |
A: To disperse. |
P: Se disperser. |
Ly: Chia lìa, lìa tan. |
Tán: tan ra. |
Ly tán là lìa tan, chia lìa tan vỡ.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Còn gia đình chẳng hòa thì cha con mích nhau, chồng vợ lìa tan, anh em Ly tán.