Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID26818 - Chương : Minh chánh
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần M
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Minh chánh



Minh chánh
明正
A: Clear and straight.
P: Clair et droit.
Minh: Sáng, rõ ràng, sáng suốt, ban ngày.
Chánh: ngay thẳng.

Minh chánh là sáng tỏ và ngay thẳng.

Kinh Sám Hối:

Gìn lòng ngay thẳng thật thà,
Nói năng Minh chánh, lời ra phải nhìn.

More topics .. .