Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID27077 - Chương : Nghiêm túc
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần NG
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Nghiêm túc



Nghiêm túc
嚴肅
A: Grave and respectful.
P: Grave et respectueux.
Nghiêm: đoan trang, đúng đắn, chặt chẽ, gắt gao.
Túc: cung kính.

Nghiêm túc là nghiêm chỉnh và cung kính.

More topics .. .