Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nghiêm túc
嚴肅 |
A: Grave and respectful. |
P: Grave et respectueux. |
Nghiêm: đoan trang, đúng đắn, chặt chẽ, gắt gao. |
Túc: cung kính. |
Nghiêm túc là nghiêm chỉnh và cung kính.