Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Nho nhã
儒雅 |
A: Decent, distinguished. |
P: Décent, distingué. |
Nho: Đạo Nho, có văn vẻ nề nếp, học trò. |
Nhã: tao nhã, có lễ độ. |
Nho nhã là người có học thức, có lễ độ và tao nhã.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Nho nhã con tua tập tánh tình.