Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Quả kiếp
果劫 |
A: The results of the previous life. |
P: Les résultats de la vie antérieure. |
Quả: Trái cây, kết quả, hẳn, chắc, thật ra. |
Kiếp: một kiếp sống. |
Quả kiếp: kiếp sống hiện tại là cái kết quả của kiếp sống trước, tức là những việc làm thiện ác trong kiếp sống trước báo đáp lại trong kiếp sống nầy.
Quả kiếp nhân duyên: Cái nhân duyên kiếp trước đưa đến quả báo hiện tại.
Kinh Tụng Cha Mẹ Ðã Qui Liễu: Dầu căn xưa quả kiếp dường bao.