Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Quan liêu
官僚 |
A: Bureaucratic, Authoritative attitude. |
P: Bureaucratique, L'attitude autoritaire. |
Quan: Chức quan, của công. |
Liêu: bạn bè cùng làm quan với nhau. |
Quan liêu thường được dùng theo nghĩa: Có thái độ hống hách, kênh kiệu đối với dân chúng, cho rằng ta đây là người quan trọng mà dân chúng phải cầu cạnh hay xin xỏ.