Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID28080 - Chương : Rạc tù
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần R
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Rạc tù



Rạc tù
A: The prison.
P: Le prison.
Rạc: nhà giam. Thường nói: ở tù ở rạc.

Rạc tù là nhà tù, nơi giam giữ người có tội.

Kinh Sám Hối: Nết xéo xiên gặp chỗ rạc tù.

More topics .. .