Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tàng ẩn
藏隱 |
A: To hide oneself. |
P: Se cacher. |
Tàng: Ẩn náu, giấu kín, chứa trữ. |
Ẩn: giấu kín. |
Tàng ẩn là ẩn náu kín đáo bên trong.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Hại nữa là các con lại bị nó tàng ẩn, xô cho dang nhau, bứt nghiến tình đoàn thể, chặt lìa dây liên lạc.