Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tảo hôn
早婚 |
A: The precocious marriage. |
P: Le mariage précoce. |
Tảo: Sớm. |
Hôn: việc cưới vợ hay gả chồng. |
Tảo hôn là việc kết hôn sớm, tức là việc kết hôn trong độ tuổi vị thành niên.
Pháp luật ngăn cấm việc Tảo hôn, nhưng việc nầy thỉnh thoảng có xảy ra ở nông thôn.