Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID28531 - Chương : Tảo hôn
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tảo hôn



Tảo hôn
早婚
A: The precocious marriage.
P: Le mariage précoce.
Tảo: Sớm.
Hôn: việc cưới vợ hay gả chồng.

Tảo hôn là việc kết hôn sớm, tức là việc kết hôn trong độ tuổi vị thành niên.

Pháp luật ngăn cấm việc Tảo hôn, nhưng việc nầy thỉnh thoảng có xảy ra ở nông thôn.

More topics .. .