Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tiểu đệ
小弟 |
A: Your humble younger friend. |
P: Votre humble cadet. |
Tiểu: Nhỏ, ít, dùng để nói tự khiêm. |
Đệ: em. |
Tiểu đệ là tiếng khiêm xưng của em khi nói chuyện với bậc đàn anh.