Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tự cải
自改 |
A: To correct oneself. |
P: Se corriger. |
Tự: Mình, chính mình. |
Cải: sửa đổi. |
Tự cải là tự sửa đổi những lầm lỗi của mình.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Mấy kẻ xét mình tâm tự cải.