Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID29287 - Chương : Tự cải
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần T
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Tự cải



Tự cải
自改
A: To correct oneself.
P: Se corriger.
Tự: Mình, chính mình.
Cải: sửa đổi.

Tự cải là tự sửa đổi những lầm lỗi của mình.

Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Mấy kẻ xét mình tâm tự cải.

More topics .. .