Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Tham dự
參預 |
A: To participate in. |
P: Participer à. |
Tham: Dự vào, xen vào. |
Dự: xen vào, gia nhập vào. |
Tham dự là góp mặt vào và nhận một phần công việc.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Nơi đàn nào mà khác hơn Thánh giáo và bày biện nhiều trái cách thì Đạo hữu không phép tham dự.