Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID29607 - Chương : Thẩm tra
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TH
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Thẩm tra



Thẩm tra
審查
A: To examine.
P: Examiner.
Thẩm: Tìm hiểu, biết rõ, xét đoán, xử kiện.
Tra: khảo xét, kiểm điểm.

Thẩm tra là xem xét coi có thích đáng không.

More topics .. .