Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thất kỳ truyền
失其傳 |
A: To lose that true doctrine. |
P: Perdre cette vraie doctrine. |
Thất: Mất, thua, sai lầm. |
Kỳ: cái ấy. |
Truyền: chơn truyền. |
Thất kỳ truyền là mất cái chơn truyền ấy.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Ta đến với huyền diệu nầy thì từ đây Ta cũng cho chư tăng dùng huyền diệu nầy mà học hỏi, ngày sau đừng đổ tội rằng vì thất học mà chịu thất kỳ truyền.