Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thị tài ngạo vật
恃才傲物 |
Thị: cậy, ỷ lại. |
Tài: tài năng. |
Thị tài: cậy tài, ỷ tài. |
Ngạo: kiêu ngạo. |
Vật: ý nói: tất cả người và vật. |
Thị tài ngạo vật là cậy mình có tài mà kiêu ngạo với mọi người.