Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thoát tai
脫災 |
A: To escape from danger. |
P: Échapper au danger. |
Thoát: Ra khỏi, bỏ ra, cởi ra. |
Tai: tai nạn nguy hiểm. |
Thoát tai là thoát khỏi tai nạn nguy hiểm.
Bài Dâng Rượu: Thoát tai bá tánh ngưỡng ân sinh.