Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Thủ bút - Thủ mặc
手筆 - 手墨 |
A: Autograph. |
P: L"Autographe. |
Thủ: Tay, cầm bằng tay. |
Bút: viết. |
Mặc: mực, nét chữ. |
Thủ bút là chữ viết do chính tay mình viết ra.
Thủ mặc là nét chữ do chính tay mình viết ra.