Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID30543 - Chương : Trọn trinh
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Trọn trinh



Trọn trinh
A: Entirely chaste.
P: Entièrement chaste.
Trọn: (nôm) Hoàn toàn.
Trinh: lòng trong sạch ngay thẳng của phụ nữ.

Trọn trinh là người phụ nữ giữ được trọn vẹn trinh tiết.

Kinh Hôn Phối: Chồng hay trọn nghĩa, vợ hiền trọn trinh.

More topics .. .