Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID30669 - Chương : Trừng trị
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần TR
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Trừng trị



Trừng trị
懲治
A: To punish.
P: Punir.
Trừng: Răn, trừng phạt.
Trị: phạt kẻ có tội.

Trừng trị là phạt kẻ có tội để không dám phạm tội nữa.

More topics .. .