Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID30747 - Chương : Ủng hộ
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần U
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Ủng hộ



Ủng hộ
擁護
A: To support.
P: Supporter.
Ủng: ôm giữ, giúp đỡ.
Hộ: che chở giúp đỡ.

Ủng hộ là xúm nhau giúp đỡ và bảo vệ.

More topics .. .