Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Ứng đáp như lưu
應答如流 |
Ứng: Đáp lại, đối lại. |
Đáp: trả lời. |
Như: giống như. |
Lưu: nước chảy. |
Ứng đáp như lưu: ai hỏi điều gì thì trả lời ngay, nói lưu loát như dòng nước chảy. Ý nói: Người có miệng lưỡi lanh lẹ, có tài làm thuyết khách.