Click here to sort by Book Click here to sort by Author Click here to read previous Book Click here to read next Book
Column 1 of row 1 Column 2 of row 1
Column 1 of row 2 Column 2 of row 2
↻ Close
ID30796 - Chương : Ứng khẩu
dictionary : Cao Đài Tự Điển - Vần U
Tác Giả : Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng (1940-2005) Bút hiệu Đức Nguyên

Ứng khẩu



Ứng khẩu
應口
A: To improvise.
P: Improviser.
Ứng: Đáp lại, đối lại.
Khẩu: miệng.

Ứng khẩu là nói ngay thành một bài văn hay bài thơ mà không chuẩn bị trước.

More topics .. .