Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Vô tri vô giác
無知無覺 |
Vô: Không, trống không, không có gì. |
Tri: biết rõ. |
Giác: giác ngộ, không mê. |
Vô tri: không có khả năng nhận biết, trí óc ngu đần.
Vô giác: không giác ngộ, tâm tánh ám muội, mê lầm.