| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Án tiết
| 案節 |
| Án: kết quả phân xử của một vụ kiện. |
| Tiết: chi tiết. |
Án tiết là các chi tiết của một vụ án.
Chú Giải Pháp Chánh Truyền : Tiếp Ðạo là người tiếp cáo trạng, án tiết thì phải quan sát trước coi có oan khúc chi chăng....