| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Chiếu y
| 照依 |
| A: To conform to. |
| P: Se conformer à. |
| Chiếu: Rọi sáng, dựa theo. |
| Y: theo. |
Chiếu y là căn cứ theo.
Từ ngữ Chiếu y thường được dùng đặt ở phần đầu của một Thánh Lịnh, Ðạo Lịnh hay Ðạo Nghị Ðịnh.
Thí dụ: Chiếu y Tân Luật và Pháp Chánh Truyền...