Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Dò đon
A: To inform, doubtful. |
P: S"informer, douteux. |
Dò: thử cho biết. |
Đon: hỏi thăm, thăm chừng. |
Dò đon là tìm tòi thăm hỏi cho biết.
Ý nói: Việc chưa biết, còn ngờ.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: