| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Giao phó
| 交付 |
| A: To entrust. |
| P: Confier. |
| Giao: Hai bên qua lại với nhau, trao cho. |
| Phó: đem sự việc trao cho người. |
Giao phó là trao cho một trách nhiệm quan trọng với lòng tin cậy.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Con đến đây với lòng thành thật để làm việc phải cho giống dân biết phục thiện hiện đang Giao phó cho con.