Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Giáo hóa
敎化 |
A: Teaching. |
P: Enseignement. |
Giáo: Dạy, truyền dạy, tôn giáo. |
Hóa: thay đổi. |
Giáo hóa là dạy dỗ để cho biến đổi từ dốt ra biết chữ, từ xấu trở nên tốt.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Cái công Giáo hóa cũng đồng sanh.
Câu Thánh Ngôn nầy ý nói: Cái công ơn Giáo hóa của thầy dạy học cũng bằng với cái công sanh dưỡng của cha mẹ.