| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hạ cơ
| 下機 |
| A: To order by the Billet-Basket. |
| P: Ordonner par la Corbeille à bec. |
| Hạ: Dưới, thấp, đem xuống, truyền xuống. |
| Cơ: cây Ngọc cơ dùng để cầu các Đấng thiêng liêng giáng vào viết ra chữ. |
Hạ cơ là xuống lịnh bằng cơ bút.
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển: Bằng chẳng thì Lão đã Hạ cơ trục xuất cả thảy.