| Column 1 of row 1 | Column 2 of row 1 |
| Column 1 of row 2 | Column 2 of row 2 |
Hành giả
| 行者 |
| A: The initiate. |
| P: L"initié. |
| Hành: Làm, đem làm, đi. |
| Giả: người. |
Hành giả là người đang hành công tu luyện, tức là người đã thọ bí pháp tâm truyền và đang thực hành việc luyện đạo.